Tổn thương tủy sống là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Tổn thương tủy sống là tình trạng mất hoặc suy giảm chức năng cảm giác, vận động và điều hòa tự chủ do hư hại một phần hay toàn bộ tủy sống. Tình trạng này có thể do chấn thương hoặc bệnh lý, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động và chất lượng sống của người bệnh.

Định nghĩa tổn thương tủy sống

Tổn thương tủy sống (Spinal Cord Injury – SCI) là tình trạng tổn hại một phần hoặc toàn bộ cấu trúc và chức năng của tủy sống, dẫn đến rối loạn dẫn truyền thần kinh giữa não và các phần khác của cơ thể. Hậu quả của tổn thương này có thể là liệt vận động, mất cảm giác, rối loạn chức năng cơ vòng và suy giảm điều hòa hệ thần kinh thực vật, tùy theo vị trí và mức độ nghiêm trọng của tổn thương.

SCI có thể là hậu quả của các yếu tố chấn thương như tai nạn giao thông, té ngã, chấn thương thể thao hoặc do bệnh lý như u tủy sống, viêm tủy, thoát vị đĩa đệm. Đây là một tình trạng y khoa nghiêm trọng, thường gây ra tàn tật suốt đời nếu không được can thiệp kịp thời và đúng hướng.

Tổn thương tủy sống được xếp loại là một cấp cứu thần kinh do diễn biến tổn thương thứ phát có thể lan rộng trong vòng vài giờ đầu sau chấn thương. Nếu không kiểm soát tốt, nó sẽ dẫn đến mất chức năng vĩnh viễn của phần cơ thể phía dưới vị trí tổn thương.

Phân loại tổn thương tủy sống

Phân loại tổn thương tủy sống là yếu tố cốt lõi để xác định chiến lược điều trị, theo dõi tiến triển và đánh giá tiên lượng phục hồi. Dựa trên tiêu chí mức độ ảnh hưởng đến chức năng cảm giác và vận động, tổn thương tủy sống được phân thành hai loại chính: tổn thương hoàn toàn và tổn thương không hoàn toàn.

Tổn thương hoàn toàn (Complete SCI) là khi bệnh nhân mất hoàn toàn cảm giác và vận động dưới mức tổn thương. Ngược lại, tổn thương không hoàn toàn (Incomplete SCI) là khi vẫn còn một phần chức năng thần kinh được bảo tồn, bao gồm cả cảm giác hoặc vận động. Điều này có ý nghĩa lâm sàng quan trọng vì những bệnh nhân này có khả năng phục hồi tốt hơn.

Thang điểm đánh giá tổn thương ASIA Impairment Scale (AIS) được sử dụng rộng rãi để phân loại SCI theo năm mức độ từ A đến E:

Phân loại AIS Đặc điểm
A Hoàn toàn: Không có cảm giác và vận động bên dưới tổn thương, bao gồm cả vùng S4-S5
B Không hoàn toàn: Cảm giác còn nhưng không có vận động bên dưới tổn thương
C Không hoàn toàn: Có vận động, phần lớn cơ dưới tổn thương có sức cơ < 3
D Không hoàn toàn: Có vận động, phần lớn cơ có sức cơ ≥ 3
E Bình thường: Cảm giác và vận động hoàn toàn bình thường

Thang điểm AIS là công cụ chuẩn hóa quốc tế, được sử dụng trong lâm sàng và nghiên cứu để phân tích tiên lượng và kết quả phục hồi sau SCI.

Các nguyên nhân gây tổn thương tủy sống

Nguyên nhân của tổn thương tủy sống được chia thành hai nhóm chính là tổn thương do chấn thương và tổn thương không do chấn thương. Mỗi nhóm có các yếu tố nguy cơ và đặc điểm lâm sàng riêng biệt, đòi hỏi phương pháp điều trị và phục hồi khác nhau.

Nguyên nhân chấn thương bao gồm:

  • Tai nạn giao thông (xe máy, ô tô, tai nạn đường sắt): chiếm khoảng 38–40% các ca SCI ở Hoa Kỳ
  • Té ngã: đặc biệt phổ biến ở người cao tuổi
  • Chấn thương thể thao: lặn, bóng đá, thể thao đối kháng
  • Bạo lực: đâm bằng vật nhọn, đạn bắn

Nguyên nhân không chấn thương bao gồm:

  • U tủy sống: u thần kinh đệm, u mạch máu, u di căn
  • Viêm tủy cắt ngang, bệnh xơ cứng rải rác
  • Thoát vị đĩa đệm nặng chèn ép tủy
  • Rối loạn mạch máu tủy sống như nhồi máu tủy, dị dạng động tĩnh mạch

Ngoài ra, các yếu tố nguy cơ như loãng xương, nghiện rượu, lạm dụng thuốc an thần, hoặc các tình trạng bệnh lý thần kinh tiến triển cũng góp phần làm tăng nguy cơ SCI, đặc biệt ở người lớn tuổi hoặc bệnh nhân có nền tảng thần kinh yếu.

Cơ chế bệnh sinh

Tổn thương tủy sống diễn ra theo hai giai đoạn chính: tổn thương nguyên phát và tổn thương thứ phát. Giai đoạn nguyên phát xảy ra ngay tại thời điểm chấn thương do tác động cơ học trực tiếp gây vỡ xương, chèn ép hoặc đứt tủy. Đây là tổn thương không hồi phục.

Tổn thương thứ phát xảy ra trong vòng vài giờ đến vài ngày sau tổn thương ban đầu, do các phản ứng viêm, rối loạn vi tuần hoàn và phá hủy tế bào thần kinh lan rộng. Giai đoạn này được xem là mục tiêu điều trị chính nhằm hạn chế tiến triển tổn thương.

Các cơ chế chính của tổn thương thứ phát bao gồm:

  • Phù nề và chèn ép vi mạch gây thiếu máu cục bộ
  • Stress oxy hóa và sản phẩm độc từ phản ứng viêm
  • Thoát ion calci nội bào dẫn đến chết tế bào thần kinh
  • Phá vỡ hàng rào máu – tủy gây viêm lan tỏa

Một mô hình đơn giản hóa tiến trình tổn thương có thể mô tả như sau:

SCI=T0+0t(Iinflammatory+Iischemic+Ioxidative)dtSCI = T_0 + \int_{0}^{t} (I_{inflammatory} + I_{ischemic} + I_{oxidative}) dt

Trong đó T0T_0 là tổn thương ban đầu, và các yếu tố viêm, thiếu máu, stress oxy hóa là tác nhân gia tăng tổn thương theo thời gian. Việc can thiệp y khoa trong giai đoạn sớm có thể giảm đáng kể diện tích và mức độ hoại tử tủy.

Triệu chứng lâm sàng và mức độ tổn thương

Triệu chứng của tổn thương tủy sống phụ thuộc vào vị trí, mức độ tổn thương (hoàn toàn hoặc không hoàn toàn), và phạm vi chèn ép hoặc phá hủy mô tủy. Dựa vào vị trí giải phẫu của tủy sống, các triệu chứng có thể được phân loại như sau:

  • Tổn thương vùng cổ (C1–C8): Ảnh hưởng đến cả tứ chi (liệt tứ chi), suy giảm hô hấp nếu tổn thương cao (C1–C4), rối loạn cơ vòng và cảm giác rộng.
  • Tổn thương ngực (T1–T12): Gây liệt hai chân (liệt hai chi dưới), rối loạn cảm giác từ ngang ngực trở xuống, ảnh hưởng đến cơ ho và chức năng hô hấp phụ.
  • Tổn thương thắt lưng cùng (L1–S5): Liệt mềm hai chi dưới, giảm phản xạ gân xương, mất cảm giác tầng sinh môn, rối loạn tiểu tiện và tình dục.

Biểu hiện lâm sàng có thể diễn tiến nhanh trong những giờ đầu, vì vậy đánh giá thần kinh phải được tiến hành liên tục để phát hiện thay đổi cấp tính. Thang điểm ASIA được sử dụng để xác định mức tổn thương vận động (Motor Level) và cảm giác (Sensory Level).

Bảng tổng hợp dưới đây cho thấy mối liên hệ giữa mức tổn thương và triệu chứng điển hình:

Vị trí tổn thương Ảnh hưởng chức năng
C1–C4 Liệt tứ chi hoàn toàn, mất khả năng thở tự nhiên
C5–C8 Vận động yếu chi trên, liệt chi dưới, khả năng thở còn giới hạn
T1–T12 Liệt chi dưới, rối loạn thân mình và phản xạ bụng
L1–L5 Yếu chi dưới, mất kiểm soát cơ vòng
S1–S5 Rối loạn sàn chậu, tiểu tiện, sinh dục

Chẩn đoán tổn thương tủy sống

Chẩn đoán SCI cần kết hợp giữa khai thác bệnh sử, khám lâm sàng thần kinh và hình ảnh học. Mục tiêu là xác định mức tổn thương, nguyên nhân, và loại trừ tổn thương cột sống nguy hiểm kèm theo.

Các công cụ chính bao gồm:

  • Chụp cộng hưởng từ (MRI): Đánh giá chính xác mô mềm, phù tủy, xuất huyết nội tủy, thoát vị đĩa đệm hoặc u tủy.
  • Chụp CT cột sống: Xác định tổn thương xương, gãy thân đốt, lệch trục hoặc chèn ép tủy cấp.
  • Khám thần kinh toàn diện: Đánh giá điểm ASIA, phản xạ gân xương, phản xạ hậu môn và cảm giác da theo dermatome.

Trường hợp nghi ngờ tổn thương không rõ ràng, các kỹ thuật như điện cơ (EMG) và đo dẫn truyền thần kinh có thể giúp xác định mức độ tổn thương và khả năng phục hồi.

Điều trị tổn thương tủy sống

Điều trị SCI chia thành các giai đoạn: cấp cứu ban đầu, điều trị đặc hiệu (phẫu thuật, nội khoa), và phục hồi chức năng dài hạn. Mục tiêu điều trị là ổn định cột sống, ngăn tổn thương thứ phát, duy trì chức năng sống và tối ưu hóa phục hồi thần kinh.

1. Giai đoạn cấp cứu:

  • Bất động cột sống bằng nẹp cổ, đai lưng hoặc ván cứng
  • Kiểm soát đường thở và tuần hoàn, đặc biệt với tổn thương cổ cao
  • Xem xét sử dụng corticosteroid liều cao (trong 8 giờ đầu), tuy nhiên hiện nay còn tranh cãi

2. Giai đoạn can thiệp:

  • Phẫu thuật giải ép tủy, nắn chỉnh trục cột sống và cố định đốt sống
  • Điều trị nguyên nhân: u tủy, viêm, xuất huyết...

3. Phục hồi chức năng:

  • Vật lý trị liệu, hoạt động trị liệu, hỗ trợ vận động
  • Huấn luyện kỹ năng sống tự lập, quản lý đại tiểu tiện
  • Hỗ trợ tâm lý và xã hội

Trong tương lai, liệu pháp tế bào gốc, cấy ghép sinh học, và công nghệ kích thích thần kinh sẽ đóng vai trò trung tâm trong điều trị SCI không thể phục hồi bằng phương pháp truyền thống.

Tiên lượng và chất lượng sống

Tiên lượng sau SCI phụ thuộc vào mức độ tổn thương ban đầu, mức độ hoàn toàn hoặc không hoàn toàn, tốc độ can thiệp và chất lượng phục hồi chức năng. Bệnh nhân có tổn thương không hoàn toàn thường có khả năng cải thiện chức năng vận động và cảm giác trong 6–12 tháng đầu.

Các yếu tố làm giảm chất lượng sống bao gồm:

  • Biến chứng loét tỳ đè do nằm lâu
  • Nhiễm trùng tiểu do đặt ống thông kéo dài
  • Loãng xương và co rút cơ
  • Trầm cảm, cô lập xã hội và giảm chất lượng tâm lý

Việc xây dựng hệ thống chăm sóc liên ngành kết hợp giữa y học phục hồi, dinh dưỡng, công nghệ hỗ trợ và tâm lý học sẽ giúp cải thiện toàn diện chất lượng sống cho người bệnh SCI.

Nghiên cứu và xu hướng điều trị mới

Các hướng nghiên cứu trong điều trị SCI hiện nay đang phát triển nhanh chóng, đặc biệt trong lĩnh vực tái tạo thần kinh và công nghệ hỗ trợ vận động.

Các phương pháp tiềm năng gồm:

  • Liệu pháp tế bào gốc: Sử dụng tế bào gốc trung mô hoặc tế bào gốc thần kinh để phục hồi mô tủy bị hư hại
  • Kích thích điện tủy sống (EES): Cấy điện cực giúp khôi phục khả năng vận động tự nguyện
  • Công nghệ in 3D: Tạo scaffold sinh học hỗ trợ phát triển sợi trục thần kinh
  • Robot hỗ trợ vận động: Giúp bệnh nhân tập đi, cải thiện tuần hoàn và phục hồi chức năng

Nhiều thử nghiệm lâm sàng đang được thực hiện trên thế giới nhằm tìm ra liệu pháp điều trị tối ưu và cá thể hóa hơn cho từng dạng SCI. Tham khảo: spinalcord.com/research

Tài liệu tham khảo

  1. National Spinal Cord Injury Statistical Center. (2023). SCI Facts and Figures. Truy cập từ: nscisc.uab.edu
  2. American Spinal Injury Association. (2021). ASIA Impairment Scale. Truy cập từ: asia-spinalinjury.org
  3. Mayo Clinic. (2023). Spinal Cord Injury – Symptoms and Causes. Truy cập từ: mayoclinic.org
  4. National Institute of Neurological Disorders and Stroke. (2023). SCI Research. Truy cập từ: ninds.nih.gov
  5. Spinal Cord Injury Research Evidence. (2022). Emerging Treatments. Truy cập từ: spinalcord.com

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tổn thương tủy sống:

Rea điều chỉnh sự phân cực của tế bào thần kinh đệm và giảm thiểu tình trạng chết tế bào thần kinh thông qua việc ức chế tín hiệu NF‐κB và MAPK nhằm sửa chữa tổn thương tủy sống Dịch bởi AI
Journal of Cellular and Molecular Medicine - Tập 25 Số 3 - Trang 1371-1382 - 2021
Tóm tắtViêm và sự chết tế bào thần kinh làm trầm trọng thêm tổn thương thứ cấp sau chấn thương tủy sống (SCI). Rehmannioside A (Rea) là một chiết xuất thảo dược có hoạt tính sinh học tách biệt từ Rehmanniae radix với độc tính thấp và tác dụng bảo vệ thần kinh. Điều trị bằng Rea ức chế sự giải phóng các chất trung gian tiền viêm từ tế bào thần kinh đệm, và thúc đẩy sự phân cực M2 trong ống nghiệm, ... hiện toàn bộ
Cơn Ketoacid Đái Tháo Đường Nặng Dẫn Đến Suy Tim, Phù Phổi Và Phù Tủy Sống Gây Ra Tê Liệt Tứ Chi Dịch bởi AI
BMJ Case Reports - - Trang bcr2012006769
Một người đàn ông 23 tuổi bị bệnh đái tháo đường phụ thuộc insulin kiểm soát kém đã đến cấp cứu với chẩn đoán viêm phổi mắc phải tại cộng đồng và cơn ketoacid đái tháo đường. Chỉ ít lâu sau khi nhập viện, tình trạng của bệnh nhân xấu đi và xuất hiện suy tim, phù phổi, cùng với sự giảm mức độ ý thức. Bệnh nhân đã được an thần và thở máy trong 3 tuần tại phòng chăm sóc tích cực. Khi tỉnh lại từ tình... hiện toàn bộ
#đái tháo đường #ketoacid #suy tim #phù phổi #tổn thương tủy sống #tê liệt tứ chi
GÙ CỘT SỐNG NGỰC CAO BẨM SINH GÂY TỔN THƯƠNG TỦY: NHÂN 1 TRƯỜNG HỢP LÂM SÀNG
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 512 Số 1 - 2022
Gù cột sống bẩm sinh là một biến dạng không thường gặp do bệnh lý thân đốt sống ngay từ khi sinh ra gây nên sự mất cân bằng theo chiều dọc của cột sống [1]. Gù cột sống cột sống ngực cao chỉ chiếm 3.6% trong tổng số gù cột sống bẩm sinh. Tuy nhiên trong quá trình theo dõi thấy rằng 50% bệnh nhân gù cột sống ngực cao bẩm sinh xuất hiện triệu chứng tổn thương tủy [1]. Chúng tôi báo cáo 1 trường hợp ... hiện toàn bộ
#Gù cột sống bẩm sinh #cột sống ngực cao #tổn thương tủy
ĐẶC ĐIỂM HÌNH ẢNH TỔN THƯƠNG TỦY SỐNG GÂY BỞI NGỘ ĐỘC KHÍ NITROUS OXIDE - NHÂN 2 TRƯỜNG HỢP
Tạp chí Điện quang & Y học hạt nhân Việt Nam - - 2022
TÓM TẮT:Khí Nitrous oxide (N2O) hay còn gọi là khí cười - là loại khí được sử dụng rộng rãi trong y học với mục đích giảm đau. Tuy nhiên, hiện nay khí cười đang bị lạm dụng với mục đích giải trí và gây ra nhiều tác dụng không mong muốn, đặc biệt lànhững tổn thương thần kinh. Nhân 2 trường hợp bệnh nhân ngộ độc khí N2O, chúng tôi muốn đưa ra một số nhận xét về đặc điểm hình ảnh tổn thương thần kinh... hiện toàn bộ
#Chuyển hóa #N2O #ngộ độc
34. MỘT SỐ YẾU TỐ LIÊN QUAN ĐẾN KẾT QUẢ CHĂM SÓC NGƯỜI BỆNH TỔN THƯƠNG TỦY SỐNG CÓ BÀNG QUANG THẦN KINH
Tạp chí Y học Cộng đồng - Tập 65 Số CD5 - Trang - 2024
Mục tiêu: Phân tích một số yếu tố liên quan đến kết quả chăm sóc người bệnh có bàng quang thần kinh do tổn thương tủy sống tại Trung tâm Phục hồi chức năng, bệnh viện Bạch Mai năm 2022. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Mô tả cắt ngang trên 133 người bệnh từ 18 tuổi trở lên, được chẩn đoán bàng quang thần kinh điều trị tại Trung tâm Phục hồi chức năng, bệnh viện Bạch Mai.với bộ câu hỏi phỏng vấ... hiện toàn bộ
#Bàng quang thần kinh #yếu tố liên quan #tổn thương tủy sống.
Dữ liệu liên quan đến tam giác Kambin dựa trên hình ảnh cộng hưởng từ và vai trò của nó trong phẫu thuật nối thân đốt sống qua da với nội soi tủy sống Dịch bởi AI
Journal of Orthopaedic Surgery and Research - Tập 17 - Trang 1-14 - 2022
Phẫu thuật nối thân đốt sống qua da với nội soi tủy sống (PETLIF) có nhiều ưu điểm như một kỹ thuật phẫu thuật xâm lấn tối thiểu mới, và phương pháp phẫu thuật đi qua tam giác Kambin. Một trong những thách thức lớn nhất khi thực hiện PETLIF là tránh tổn thương rễ thần kinh. Trong các nghiên cứu trước đây, dữ liệu giải phẫu liên quan không tương ứng tốt với các kỹ thuật phẫu thuật hiện tại, và còn ... hiện toàn bộ
#PETLIF #Kambin's triangle #MRN #nội soi tủy sống #tổn thương rễ thần kinh
Sự tiêu huỷ xương của khớp mặt trong viêm khớp dạng thấp như một yếu tố tiên đoán bệnh lý tủy sống cổ dưới Dịch bởi AI
Oxford University Press (OUP) - Tập 15 - Trang 352-357 - 2005
Mục đích của nghiên cứu hiện tại là xác định các yếu tố nguy cơ để dự đoán sự không ổn định của cột sống cổ dưới và bệnh lý tủy sống cổ dựa trên hình chụp X-quang thông thường. Nghiên cứu được thực hiện trên 99 bệnh nhân bị viêm khớp dạng thấp biến dạng (RA). Từ các hình chụp X-quang bên của cột sống cổ qua thời gian, các tổn thương cột sống cổ do viêm khớp dạng thấp đã được nghiên cứu và đánh giá... hiện toàn bộ
#Viêm khớp dạng thấp #bệnh lý tủy sống cổ #tổn thương cột sống cổ #tiêu huỷ xương #khớp mặt #cột sống cổ dưới
Tổn thương khả năng xử lý thông tin và trí nhớ làm việc trong leukoencephalopathy có tổn thương thân não và tủy sống cùng với nồng độ lactate tăng (LBSL) và đột biến DARS2: báo cáo về ba bệnh nhân trưởng thành Dịch bởi AI
Deutsche Zeitschrift für Nervenheilkunde - Tập 260 - Trang 2078-2083 - 2013
Leukoencephalopathy có tổn thương thân não và tủy sống cùng với nồng độ lactate tăng (LBSL) được đặc trưng lâm sàng bởi sự rối loạn tiến triển của hệ piramid và tiểu não, rối loạn cột lưng và đôi khi có hiện tượng thần kinh trục. Hình ảnh cộng hưởng từ não và tủy sống cho thấy những phát hiện đặc trưng. LBSL được gây ra bởi đột biến trong gen DARS2, gen mã hóa cho synthetase aspartyl-tRNA ty thể. ... hiện toàn bộ
#leukoencephalopathy #DARS2 #suy giảm nhận thức #bệnh đa xơ cứng #thần kinh #tủy sống #lactate
Phân bố không gian của HD-EMG cải thiện việc xác định nhiệm vụ và lực trong bệnh nhân tổn thương tủy sống không hoàn toàn Dịch bởi AI
Journal of NeuroEngineering and Rehabilitation - Tập 13 - Trang 1-11 - 2016
Các nghiên cứu gần đây cho thấy rằng phân bố không gian của bản đồ HD-EMG (điện cơ bề mặt mật độ cao) cải thiện khả năng nhận diện nhiệm vụ và mức độ co cơ tương ứng. Tuy nhiên, ở những bệnh nhân bị tổn thương tủy sống không hoàn toàn (iSCI), một số dây thần kinh kiểm soát cơ bị tổn thương, khiến một số phần cơ không được thần kinh chi phối. Do đó, các bản đồ HD-EMG ở bệnh nhân iSCI bị ảnh hưởng b... hiện toàn bộ
Biến đổi biểu hiện Nogo-66 receptor trong đại thực bào thúc đẩy sự tái tạo thần kinh sau tổn thương tủy sống ở chuột rat Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 130 - Trang 945-951 - 2010
Nghiên cứu này nhằm điều tra biểu hiện của thụ thể Nogo-66 (NgR) trong đại thực bào sau tổn thương tủy sống (SCI) và làm rõ vai trò của nó trong việc tái tạo neuron. Đại thực bào được thu hoạch từ tủy sống bị tổn thương của chuột đã được nhuộm bằng kỹ thuật gắn huỳnh quang kép để quan sát biểu hiện của NgR ở mức độ mô học và tế bào. Đại thực bào có biểu hiện NgR được xây dựng in vitro, sau đó các ... hiện toàn bộ
#Nogo-66 receptor #đại thực bào #tái tạo thần kinh #tổn thương tủy sống #huỳnh quang kép #chuột rat.
Tổng số: 26   
  • 1
  • 2
  • 3